transit circle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transit circle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transit circle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transit circle.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
transit circle
* kỹ thuật
máy phóng
toán & tin:
vòng kinh tuyến
Từ liên quan
- transit
- transition
- transitive
- transitory
- transit l/c
- transit rub
- transit bill
- transit camp
- transit duty
- transit item
- transit line
- transit list
- transit loop
- transit port
- transit time
- transit visa
- transit zone
- transitional
- transitively
- transitivise
- transitivity
- transitivize
- transitorily
- transit agent
- transit depot
- transit entry
- transit float
- transit goods
- transit icing
- transit level
- transit mixer
- transit point
- transit share
- transit-trade
- transitionary
- transit circle
- transit clause
- transit credit
- transit letter
- transit lounge
- transit market
- transit number
- transit period
- transit survey
- transit tariff
- transition bed
- transition dam
- transition era
- transition fit
- transitionally