transitional nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transitional nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transitional giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transitional.
Từ điển Anh Việt
transitional
/træn'siʤənl/ (transitionary) /træn'siʤnəri/
* tính từ
chuyển tiếp, quá độ
a transitional movement: chuyển động chuyển tiếp
transitional period: thời kỳ quá độ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
transitional
* kỹ thuật
quá độ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
transitional
of or relating to or characterized by transition
adolescence is a transitional stage between childhood and adulthood