transitional architecture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transitional architecture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transitional architecture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transitional architecture.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transitional architecture

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    kiến trúc chuyển tiếp