transitional belt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transitional belt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transitional belt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transitional belt.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transitional belt

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    băng chuyển tiếp