transitionally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transitionally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transitionally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transitionally.
Từ điển Anh Việt
transitionally
* phó từ
chuyển tiếp, quá độ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
transitionally
as a transitional step or in a transitional manner