transit share nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transit share nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transit share giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transit share.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transit share

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự chia chuyển tiếp

    sự tách chuyển tiếp