transitory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transitory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transitory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transitory.

Từ điển Anh Việt

  • transitory

    /'trænsitəri/

    * tính từ

    nhất thời, tạm thời

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transitory

    * kỹ thuật

    chuyển tiếp

    quá độ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • transitory

    Similar:

    ephemeral: lasting a very short time

    the ephemeral joys of childhood

    a passing fancy

    youth's transient beauty

    love is transitory but it is eternal

    fugacious blossoms

    Synonyms: passing, short-lived, transient, fugacious