ephemeral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ephemeral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ephemeral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ephemeral.

Từ điển Anh Việt

  • ephemeral

    /i'femərəl/ (ephemerous) /i'femərəs/

    * tính từ

    phù du, sớm chết, chóng tàn, sớm nở tối tàn

  • ephemeral

    chóng tàn, không lâu, không bền

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ephemeral

    lasting a very short time

    the ephemeral joys of childhood

    a passing fancy

    youth's transient beauty

    love is transitory but it is eternal

    fugacious blossoms

    Synonyms: passing, short-lived, transient, transitory, fugacious

    Similar:

    ephemeron: anything short-lived, as an insect that lives only for a day in its winged form