ephemerally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ephemerally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ephemerally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ephemerally.

Từ điển Anh Việt

  • ephemerally

    xem ephemeral