fugacious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fugacious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fugacious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fugacious.

Từ điển Anh Việt

  • fugacious

    /fju:'geiʃəs/

    * tính từ

    chóng tàn, phù du, thoáng qua

    khó bắt, khó giữ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fugacious

    Similar:

    ephemeral: lasting a very short time

    the ephemeral joys of childhood

    a passing fancy

    youth's transient beauty

    love is transitory but it is eternal

    fugacious blossoms

    Synonyms: passing, short-lived, transient, transitory