short-lived nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

short-lived nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm short-lived giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của short-lived.

Từ điển Anh Việt

  • short-lived

    * tính từ

    ngắn, tồn tại trong một thời gian ngắn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • short-lived

    * kỹ thuật

    ngắn ngủi

    tạm

    yểu

    cơ khí & công trình:

    không bền lâu

    điện lạnh:

    sống ngắn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • short-lived

    Similar:

    ephemeral: lasting a very short time

    the ephemeral joys of childhood

    a passing fancy

    youth's transient beauty

    love is transitory but it is eternal

    fugacious blossoms

    Synonyms: passing, transient, transitory, fugacious