transitive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transitive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transitive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transitive.
Từ điển Anh Việt
transitive
/'trænsitiv/
* tính từ
(ngôn ngữ học)
transitive verb: ngoại động từ
(ngôn ngữ học) ngoại động từ
transitive
bắc cầu, truyền ứng
multiply t. [bắc cầu, truyền ứng] bội
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
transitive
* kỹ thuật
bắc cầu
xuyên qua
toán & tin:
bắc cầu, truyền ứng
truyền ứng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
transitive
designating a verb that requires a direct object to complete the meaning
Antonyms: intransitive
Similar:
transitive verb: a verb (or verb construction) that requires an object in order to be grammatical
Synonyms: transitive verb form