intransitive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intransitive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intransitive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intransitive.
Từ điển Anh Việt
intransitive
/in'trænsitiv/
* tính từ
(ngôn ngữ học) nội dung (động từ)
intransitive verb: nội động từ
* danh từ
(ngôn ngữ học) nội động từ
intransitive
(logic học) không bắc cầu, không truyền ứng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
intransitive
designating a verb that does not require or cannot take a direct object
Antonyms: transitive
Similar:
intransitive verb: a verb (or verb construction) that does not take an object
Synonyms: intransitive verb form