intransitively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intransitively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intransitively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intransitively.

Từ điển Anh Việt

  • intransitively

    * phó từ

    không cần bổ ngữ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • intransitively

    in an intransitive manner

    you can use the verb `drink' intransitively, without a direct object

    Antonyms: transitively