transit entry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transit entry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transit entry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transit entry.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transit entry

    * kinh tế

    giấy khai sinh quá cảnh

    khai báo quá cảnh

    tờ khai (hải quan) quá cảnh