transitionary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transitionary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transitionary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transitionary.

Từ điển Anh Việt

  • transitionary

    /træn'siʤənl/ (transitionary) /træn'siʤnəri/

    * tính từ

    chuyển tiếp, quá độ

    a transitional movement: chuyển động chuyển tiếp

    transitional period: thời kỳ quá độ