transitorily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transitorily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transitorily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transitorily.
Từ điển Anh Việt
transitorily
* phó từ
ngắn ngủi; phù du; chớp bóng
tạm thời, chốc lát; nhất thời
Từ điển Anh Anh - Wordnet
transitorily
for a very brief time