theodolite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
theodolite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm theodolite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của theodolite.
Từ điển Anh Việt
theodolite
/θi'ɔdəlait/
* danh từ
máy kinh vĩ
theodolite
(trắc địa) kính kinh vĩ, teođôlit
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
theodolite
* kỹ thuật
kính kinh vĩ
máy kinh vĩ
xây dựng:
máy kính vĩ
máy kinh vĩ (trắc đạc)
teophytin
điện lạnh:
teođolit
toán & tin:
teôđôlit
Từ điển Anh Anh - Wordnet
theodolite
a surveying instrument for measuring horizontal and vertical angles, consisting of a small telescope mounted on a tripod
Synonyms: transit