conveyancing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conveyancing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conveyancing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conveyancing.
Từ điển Anh Việt
conveyancing
/kən'veiənsiɳ/
* danh từ
(pháp lý) việc thảo giấy chuyển nhượng tài sản, việc sang tên
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
conveyancing
* kinh tế
sang tên
việc chuyển nhượng (sang tên) tài sản
việc thảo giấy chuyển nhượng tài sản
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conveyancing
Similar:
conveyance: act of transferring property title from one person to another
Synonyms: conveyance of title, conveying