conveyance of title nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conveyance of title nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conveyance of title giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conveyance of title.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conveyance of title
Similar:
conveyance: act of transferring property title from one person to another
Synonyms: conveyancing, conveying
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).