conveyancer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conveyancer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conveyancer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conveyancer.
Từ điển Anh Việt
conveyancer
/kən'veiənsə/
* danh từ
luật sư chuyên thảo giấy chuyển nhượng (sang tên) tài sản
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
conveyancer
* kinh tế
luât sư chuyên thảo giấy chuyển nhượng tài sản
luật sư về chuyển nhượng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conveyancer
a lawyer who specializes in the business of conveying properties