imparting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
imparting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm imparting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của imparting.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
imparting
Similar:
conveyance: the transmission of information
Synonyms: impartation
impart: transmit (knowledge or skills)
give a secret to the Russians
leave your name and address here
impart a new skill to the students
Synonyms: leave, give, pass on
lend: bestow a quality on
Her presence lends a certain cachet to the company
The music added a lot to the play
She brings a special atmosphere to our meetings
This adds a light note to the program
Synonyms: impart, bestow, contribute, add, bring
impart: transmit or serve as the medium for transmission
Sound carries well over water
The airwaves carry the sound
Many metals conduct heat
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).