impartable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
impartable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impartable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impartable.
Từ điển Anh Việt
impartable
/im'pɑ:təbl/
* tính từ
có thể truyền đạt, có thể kể cho hay, có thể phổ biến
có thể cho, có thể chia phần cho