impartial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

impartial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impartial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impartial.

Từ điển Anh Việt

  • impartial

    /im'pɑ:ʃəl/

    * tính từ

    công bằng, không thiên vị, vô tư

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • impartial

    showing lack of favoritism

    the cold neutrality of an impartial judge

    Antonyms: partial

    Similar:

    unprejudiced: free from undue bias or preconceived opinions

    an unprejudiced appraisal of the pros and cons

    the impartial eye of a scientist

    Antonyms: prejudiced