unprejudiced nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unprejudiced nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unprejudiced giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unprejudiced.
Từ điển Anh Việt
unprejudiced
/ʌn'predʤudist/
* tính từ
không thành kiến; không thiên vị, vô tư, khách quan
an unprejudiced judgement: một nhận xét không thành kiến, một nhận xét khách quan
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unprejudiced
free from undue bias or preconceived opinions
an unprejudiced appraisal of the pros and cons
the impartial eye of a scientist
Synonyms: impartial
Antonyms: prejudiced