prejudiced nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prejudiced nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prejudiced giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prejudiced.
Từ điển Anh Việt
prejudiced
* tính từ
có thành kiến, biểu lộ thành kiến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prejudiced
emanating from a person's emotions and prejudices
being biased or having a belief or attitude formed beforehand
a prejudiced judge
Synonyms: discriminatory
Antonyms: unprejudiced
Similar:
prejudice: disadvantage by prejudice
prejudice: influence (somebody's) opinion in advance
Synonyms: prepossess