impartially nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

impartially nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impartially giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impartially.

Từ điển Anh Việt

  • impartially

    * phó từ

    công bằng, không thiên vị, vô tư

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • impartially

    in an impartial manner

    he smiled at them both impartially