impartiality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
impartiality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impartiality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impartiality.
Từ điển Anh Việt
impartiality
/'im,pɑ:ʃi'æliti/ (impartialness) /impartialness/
* danh từ
tính công bằng, tính không thiên vị, tính vô tư
Từ điển Anh Anh - Wordnet
impartiality
an inclination to weigh both views or opinions equally
Synonyms: nonpartisanship
Antonyms: partiality