genetic engineering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
genetic engineering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm genetic engineering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của genetic engineering.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
genetic engineering
* kỹ thuật
y học:
công nghệ gen
Từ điển Anh Anh - Wordnet
genetic engineering
the technology of preparing recombinant DNA in vitro by cutting up DNA molecules and splicing together fragments from more than one organism
Synonyms: gene-splicing, recombinant DNA technology
Từ liên quan
- genetic
- genetics
- genetical
- geneticism
- geneticist
- genetic map
- genetic(al)
- genetically
- geneticcode
- genetic code
- genetic drift
- genetic defect
- genetic marker
- genetic disease
- genetic science
- genetic disorder
- genetic mutation
- genetical method
- genetic algorithm
- genetic endowment
- genetic profiling
- genetic screening
- genetic variation
- genetic counseling
- genetic psychology
- genetic abnormality
- genetic engineering
- genetic fingerprint
- genetic constitution
- genetic algorithm (ga)
- genetic fingerprinting
- genetic (al) statistics
- genetic selection station