genetic map nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

genetic map nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm genetic map giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của genetic map.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • genetic map

    graphical representation of the arrangement of genes on a chromosome

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).