genetic screening nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

genetic screening nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm genetic screening giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của genetic screening.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • genetic screening

    analyzing a group of people to determine genetic susceptibility to a particular disease

    genetic screening of infants for phenylketonuria

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).