geneticist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

geneticist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geneticist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geneticist.

Từ điển Anh Việt

  • geneticist

    * danh từ

    nhà nghiên cứu về di truyền học, nhà di truyền học

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • geneticist

    a biologist who specializes in genetics