genetotrophic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

genetotrophic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm genetotrophic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của genetotrophic.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • genetotrophic

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc di truyền dinh dưỡng