genetous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

genetous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm genetous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của genetous.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • genetous

    * kỹ thuật

    y học:

    bẩm sinh (từ khi còn là thai nhi)