genetta genetta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

genetta genetta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm genetta genetta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của genetta genetta.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • genetta genetta

    Similar:

    genet: agile Old World viverrine having a spotted coat and long ringed tail

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).