foreign company nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foreign company nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foreign company giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foreign company.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • foreign company

    * kinh tế

    công ty ngoại quốc

    công ty ở nước ngoài (của một công ty)