foreign balance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foreign balance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foreign balance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foreign balance.

Từ điển Anh Việt

  • Foreign balance

    (Econ) Cán cân thanh toán quốc tế.

    + Xem BALANCE OF PAYMENT.