foreign aid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
foreign aid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foreign aid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foreign aid.
Từ điển Anh Việt
Foreign aid
(Econ) Viện trợ nước ngoài.
+ Một luồng vốn đổ vào hoặc một sự trợ giúp nào đó cho một nước không do các tác nhân thị trường tự nhiên cung cấp.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
foreign aid
aid (such as economic or military assistance) provided to one nation by another
Từ liên quan
- foreign
- foreigner
- foreigness
- foreignism
- foreignize
- foreign aid
- foreign gas
- foreign key
- foreign tax
- foreignness
- foreign bill
- foreign debt
- foreign firm
- foreign fund
- foreign host
- foreign loan
- foreign mail
- foreign news
- foreign sale
- foreign-born
- foreign agent
- foreign draft
- foreign funds
- foreign goods
- foreign money
- foreign staff
- foreign trade
- foreign-build
- foreign cheque
- foreign equity
- foreign expert
- foreign income
- foreign legion
- foreign market
- foreign matter
- foreign office
- foreign policy
- foreign sector
- foreign source
- foreign trader
- foreign balance
- foreign capital
- foreign company
- foreign country
- foreign deposit
- foreign element
- foreign flavour
- foreign mission
- foreign protein
- foreign service