foreign policy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foreign policy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foreign policy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foreign policy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • foreign policy

    * kinh tế

    chính sách đối ngoại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • foreign policy

    a policy governing international relations