foreign source nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foreign source nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foreign source giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foreign source.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • foreign source

    * kỹ thuật

    nguồn lạ

    nguồn ngoài