foreign equity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foreign equity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foreign equity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foreign equity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • foreign equity

    * kinh tế

    cổ phần tư bản nước ngoài