foreign country nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
foreign country nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foreign country giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foreign country.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
foreign country
any state of which one is not a citizen
working in a foreign country takes a bit of getting used to
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- foreign
- foreigner
- foreigness
- foreignism
- foreignize
- foreign aid
- foreign gas
- foreign key
- foreign tax
- foreignness
- foreign bill
- foreign debt
- foreign firm
- foreign fund
- foreign host
- foreign loan
- foreign mail
- foreign news
- foreign sale
- foreign-born
- foreign agent
- foreign draft
- foreign funds
- foreign goods
- foreign money
- foreign staff
- foreign trade
- foreign-build
- foreign cheque
- foreign equity
- foreign expert
- foreign income
- foreign legion
- foreign market
- foreign matter
- foreign office
- foreign policy
- foreign sector
- foreign source
- foreign trader
- foreign balance
- foreign capital
- foreign company
- foreign country
- foreign deposit
- foreign element
- foreign flavour
- foreign mission
- foreign protein
- foreign service