foreign staff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foreign staff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foreign staff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foreign staff.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • foreign staff

    * kinh tế

    ngoại tịch

    nhân viên quốc tịch nước ngoài