foreign matter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foreign matter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foreign matter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foreign matter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • foreign matter

    * kinh tế

    phế liệu thuốc lá

    tạp chất

    * kỹ thuật

    tạp chất

    hóa học & vật liệu:

    vật lạ

    vật ngoại lai