misstate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

misstate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm misstate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của misstate.

Từ điển Anh Việt

  • misstate

    * ngoại động từ

    phát biểu sai, trình bày sai, tuyên bố sai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • misstate

    state something incorrectly

    You misstated my position