misstated figure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

misstated figure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm misstated figure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của misstated figure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • misstated figure

    * kinh tế

    con số sai