misspend nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
misspend nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm misspend giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của misspend.
Từ điển Anh Việt
misspend
* ngoại động từ
misspent
Từ điển Anh Anh - Wordnet
misspend
spend time badly or unwisely
He misspent his youth
spend (money or other resources) unwisely