missal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

missal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm missal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của missal.

Từ điển Anh Việt

  • missal

    * danh từ

    cuốn sách kinh dành cho lễ Misa suốt năm

    kinh sách

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • missal

    (Roman Catholic Church) a book containing all the prayers and responses needed to celebrate Mass throughout the year