missus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
missus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm missus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của missus.
Từ điển Anh Việt
missus
/'misiz/ (missus) /'misəz/
* danh từ
Bà, thưa bà (tiếng người hầu dùng để thưa với bà chủ)
yes, missis: thưa bà, vâng
(the missis)(đùa cợt) vợ, bà xã, bu n
Từ điển Anh Anh - Wordnet
missus
informal term of address for someone's wife
Synonyms: missis