misspeak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

misspeak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm misspeak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của misspeak.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • misspeak

    Similar:

    mispronounce: pronounce a word incorrectly

    She mispronounces many Latinate words

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).